Có 2 kết quả:
校监 xiào jiàn ㄒㄧㄠˋ ㄐㄧㄢˋ • 校監 xiào jiàn ㄒㄧㄠˋ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supervisor (of school)
(2) principal
(2) principal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supervisor (of school)
(2) principal
(2) principal
Bình luận 0